Có 3 kết quả:
走近 zǒu jìn ㄗㄡˇ ㄐㄧㄣˋ • 走进 zǒu jìn ㄗㄡˇ ㄐㄧㄣˋ • 走進 zǒu jìn ㄗㄡˇ ㄐㄧㄣˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to approach
(2) to draw near to
(2) to draw near to
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to enter
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to enter
Bình luận 0