Có 3 kết quả:

走近 zǒu jìn ㄗㄡˇ ㄐㄧㄣˋ走进 zǒu jìn ㄗㄡˇ ㄐㄧㄣˋ走進 zǒu jìn ㄗㄡˇ ㄐㄧㄣˋ

1/3

zǒu jìn ㄗㄡˇ ㄐㄧㄣˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to approach
(2) to draw near to

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to enter

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to enter

Bình luận 0